Các Thông Số Cơ Bản Của Lò Hơi Và Cách Đọc Chính Xác Nhất
Trong thế giới công nghiệp ngày nay, lò hơi đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp năng lượng nhiệt cho nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dệt may, chế biến gỗ và hóa chất. Tuy nhiên, để vận hành hiệu quả và đảm bảo an toàn tuyệt đối, việc hiểu và đọc đúng các thông số kỹ thuật của lò hơi là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này từ LÒ HƠI BÁCH KHOA sẽ giúp bạn nắm rõ những thông số cơ bản nhất và cách đọc chúng một cách chính xác, khoa học.
Tổng Quan Về Các Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản Của Lò Hơi
Áp suất làm việc của lò hơi
Áp suất là một trong những thông số quan trọng nhất trong hệ thống lò hơi. Nó biểu thị mức độ "nén" của hơi nước trong nồi hơi, thường được tính bằng đơn vị bar hoặc kg/cm².
- Áp suất thiết kế (Design Pressure): Là áp suất lớn nhất mà nồi hơi được thiết kế để chịu đựng một cách an toàn. Đây là cơ sở để tính toán độ dày vỏ, ống và các thiết bị chịu áp.
- Áp suất làm việc (Working Pressure): Là áp suất thực tế mà lò hơi hoạt động trong điều kiện bình thường. Nó luôn thấp hơn hoặc bằng áp suất thiết kế để đảm bảo an toàn.
Cách đọc đúng: Kiểm tra đồng hồ áp suất tại buồng hơi chính và bộ điều khiển trung tâm. Đồng thời, so sánh với thông số trên bản thiết kế hoặc tem kỹ thuật của lò hơi.
Nhiệt độ hơi bão hòa và hơi quá nhiệt
Nhiệt độ là yếu tố quyết định đến chất lượng hơi đầu ra. Mỗi mức áp suất tương ứng với một nhiệt độ hơi bão hòa nhất định, theo biểu đồ nhiệt động học.
- Hơi bão hòa (Saturated Steam): Là trạng thái hơi ở ranh giới giữa nước và hơi, chưa được gia nhiệt thêm sau khi bốc hơi.
- Hơi quá nhiệt (Superheated Steam): Là hơi đã được gia nhiệt vượt quá nhiệt độ bão hòa, thường được dùng trong tua-bin hoặc thiết bị yêu cầu hơi khô cao.
Cách đọc đúng: Dùng cảm biến nhiệt độ ở đường ống ra của lò hơi. Nếu có bộ quá nhiệt, nên kiểm tra cả trước và sau khi đi qua bộ gia nhiệt này.
Lưu Lượng, Công Suất Và Hiệu Suất Của Lò Hơi
Lưu lượng hơi (kg/h hoặc tấn/h)
Lưu lượng hơi cho biết khối lượng hơi nước được sinh ra trong một đơn vị thời gian – thường là kg/h hoặc tấn/h.
- Lưu lượng định mức: Là lưu lượng tối đa mà lò hơi có thể tạo ra trong điều kiện hoạt động ổn định.
- Lưu lượng thực tế: Thường biến động tùy theo nhu cầu tải nhiệt trong nhà máy.
Cách đọc đúng: Quan sát tại đồng hồ lưu lượng (flowmeter) lắp trên đường ống ra, hoặc hệ thống đo lường SCADA nếu có. Nên so sánh với công suất thiết kế để đánh giá mức tải.
Công suất sinh hơi và hiệu suất lò hơi
- Công suất sinh hơi (Boiler Capacity): Được tính theo lưu lượng hơi sinh ra ở áp suất và nhiệt độ xác định. Ví dụ: 2 tấn/h ở 10 bar và 180°C.
- Hiệu suất (Efficiency): Là tỉ lệ phần trăm giữa năng lượng hơi tạo ra với tổng năng lượng nhiên liệu tiêu thụ. Hiệu suất lò hơi đốt củi hiện đại thường từ 75%–85%, lò tầng sôi có thể đạt đến 90%.
Cách đọc đúng: Công suất thường ghi rõ trên bảng tên máy (nameplate). Hiệu suất cần đánh giá qua các thông số đo lường nhiệt lượng (input – output) hoặc kiểm tra định kỳ qua báo cáo kiểm định.
Các Thông Số Liên Quan Đến Nhiên Liệu Và Nước Cấp
Tỉ lệ tiêu thụ nhiên liệu và loại nhiên liệu sử dụng
Mỗi loại lò hơi được thiết kế để tối ưu với một hoặc vài loại nhiên liệu khác nhau, ví dụ như:
- Lò hơi đốt củi, đốt mùn cưa, vỏ trấu, sinh khối: Phù hợp với nhiên liệu rắn, dễ cháy.
- Lò hơi dầu DO/FO hoặc gas: Yêu cầu áp suất nhiên liệu ổn định và buồng đốt phù hợp.
Tỉ lệ tiêu thụ nhiên liệu (kg/h hoặc lít/h) thường được tính toán dựa trên công suất và hiệu suất của lò.
Cách đọc đúng: Tham khảo thông số từ nhà sản xuất, kết hợp với thực tế vận hành và hệ thống cân định lượng nhiên liệu (nếu có).
Chất lượng nước cấp và tỉ lệ nước cấp vào lò
Nước cấp là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ an toàn của lò hơi. Các thông số cần lưu ý:
- Độ cứng: Nước có độ cứng cao gây đóng cặn, ăn mòn.
- TDS, pH, Cl⁻: Ảnh hưởng đến khả năng tạo hơi và ăn mòn kim loại.
- Tỉ lệ nước cấp: Lượng nước cấp vào lò cần đủ để bù lại lượng nước bốc hơi và nước xả đáy.
Cách đọc đúng: Sử dụng hệ thống đo TDS, cảm biến lưu lượng nước cấp, đồng hồ đo độ pH. Nên lắp thêm thiết bị xử lý nước như hệ thống làm mềm, RO hoặc trao đổi ion.
Kết Luận: Đọc Đúng Thông Số – Vận Hành Hiệu Quả Và An Toàn
Việc nắm bắt và đọc đúng các thông số cơ bản của lò hơi không chỉ giúp nhà máy vận hành ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm nhiên liệu và tránh các rủi ro mất an toàn. Đặc biệt trong các hệ thống lò hơi công nghiệp lớn, việc đầu tư vào thiết bị đo lường, điều khiển tự động hóa là cực kỳ cần thiết.
Nếu bạn đang cần tư vấn hoặc thiết kế, lắp đặt hệ thống lò hơi đạt tiêu chuẩn cao, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành thông minh thì LÒ HƠI BÁCH KHOA chính là đối tác đáng tin cậy. Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng lò hơi tầng sôi, lò hơi đốt sinh khối, lò ghi tĩnh với khả năng tùy chỉnh thông số theo yêu cầu khách hàng.
Hãy liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ dưới đây để được tư vấn về lò hơi, nồi hơi, và các thiết bị hơi nhiệt:
HeX Boiler - CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG NHIỆT BÁCH KHOA.
Địa chỉ: Số 268B, Quốc Lộ 2, Khu 2, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Tp Hà Nội.
Hotline: 0917 754 059
Email: info@hexboiler.com
- Tìm Hiểu Giá Thành Và Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Lò Hơi Đốt Dầu
- Tại Sao Lò Hơi Đốt Than Củi Được Ưa Chuộng Trong Công Nghiệp Nặng?
- Hướng Dẫn Lựa Chọn Lò Hơi Nồi Hơi Phù Hợp Với Nhu Cầu Nhà Máy
- Hướng Dẫn Kiểm Tra Và Đánh Giá Nước Cấp Lò Hơi Đúng Chuẩn Kỹ Thuật.
- Ứng Dụng Lò Đốt Tầng Sôi Trong Các Ngành Công Nghiệp Hiện Đại
- Tối Ưu Hóa Hệ Thống Xử Lý Nước Lò Hơi. Nâng Cao Tuổi Thọ Thiết Bị
- Bí Quyết Kéo Dài Tuổi Thọ Lò Hơi? Tất Cả Nằm Ở Hệ Thống Làm Mềm Nước.
- Tại Sao Hệ Thống Nồi Hơi Công Nghiệp Là Yếu Tố Sống Còn Trong Sản Xuất
- Tại sao cần tuân thủ quy định về chiều cao ống khói lò hơi?
- Giải Pháp Tiết Kiệm Nhiên Liệu Với Lò Hơi Đốt Củi Trấu Công Suất Cao
- Tại Sao Cấu Tạo Lò Hơi Tầng Sôi Lại Khác Biệt Với Lò Hơi Truyền Thống?
- Tại Sao Lò Hơi Bị Nổ? Những Nguyên Nhân Nguy Hiểm Và Cách Phòng Tránh